Đọc nhanh: 超然不群 (siêu nhiên bất quần). Ý nghĩa là: khoáng đạt hơn người.
超然不群 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng đạt hơn người
襟怀超俗旷达,与众不同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超然不群
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不以为然 地一笑
- cười khẩy không đồng ý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
然›
群›
超›