Đọc nhanh: 航空旅行 (hàng không lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch hàng không.
航空旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du lịch hàng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空旅行
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
空›
航›
行›