Đọc nhanh: 舒胆丸 (thư đảm hoàn). Ý nghĩa là: thuốc viên bổ mật tăng cường điều tiết của mật chống co thắt mật (Thuốc đông y).
舒胆丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc viên bổ mật tăng cường điều tiết của mật chống co thắt mật (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒胆丸
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 个 胆小怕事 的 人
- Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
胆›
舒›