Đọc nhanh: 银翘解毒丸 (ngân kiều giải độc hoàn). Ý nghĩa là: ngân kiều giải độc hoàn (Thuốc đông y).
银翘解毒丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân kiều giải độc hoàn (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银翘解毒丸
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
毒›
翘›
解›
银›