Đọc nhanh: 开心丸儿 (khai tâm hoàn nhi). Ý nghĩa là: lời an ủi; làm nguôi lòng; chuyện thư giãn.
开心丸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời an ủi; làm nguôi lòng; chuyện thư giãn
宽心丸儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开心丸儿
- 两个 人 心里 都 有数 儿
- trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 我 每次 跟 男朋友 聊天儿 都 很 开心
- Mỗi lần tôi nói chuyện với bạn trai đều rất vui vẻ.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
儿›
开›
⺗›
心›