Đọc nhanh: 牛黄解毒片 (ngưu hoàng giải độc phiến). Ý nghĩa là: viên ngưu hoàng giải độc (Thuốc đông y).
牛黄解毒片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên ngưu hoàng giải độc (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛黄解毒片
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
片›
牛›
解›
黄›