shè
volume volume

Từ hán việt: 【xá.xả】

Đọc nhanh: (xá.xả). Ý nghĩa là: phòng ốc; nhà trọ, nhà ở; nhà ở của mình, chuồng. Ví dụ : - 这座舍造型很独特。 Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.. - 学生们在宿舍里休息。 Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.. - 有空来舍间坐坐。 Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. phòng ốc; nhà trọ

房屋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shě 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men zài 宿舍 sùshè 休息 xiūxī

    - Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.

✪ 2. nhà ở; nhà ở của mình

舍间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有空 yǒukòng lái 舍间 shèjiān 坐坐 zuòzuò

    - Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.

  • volume volume

    - 舍间 shèjiān 氛围 fēnwéi 轻松自在 qīngsōngzìzai

    - Không khí trong nhà tôi thoải mái.

✪ 3. chuồng

养家畜的圈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猪舍 zhūshě 今天 jīntiān 消毒 xiāodú le ma

    - Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?

  • volume volume

    - 牛舍 niúshě 需要 xūyào 经常 jīngcháng 打扫 dǎsǎo

    - Chuồng bò cần được vệ sinh thường xuyên.

✪ 4. tôi; của tôi (gọi anh em, người nhà)

谦词,用于对别人称自己的辈分低或年纪小的亲属

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舍妹 shěmèi 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.

  • volume volume

    - 舍亲 shèqīn 身体 shēntǐ hái suàn 健康 jiànkāng

    - Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.

✪ 5. họ Xá

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng shě

    - Anh ấy họ Xá.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xá (ba mươi dặm là một xá)

古代三十里为一舍

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zǒu 三舍 sānshè jiù dào le

    - Đi thêm ba xá nữa là đến.

  • volume volume

    - 目标 mùbiāo 还有 háiyǒu 八舍 bāshè

    - Còn cách mục tiêu tám xá nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi le jiā

    - Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兄弟俩 xiōngdìliǎ 难舍难分 nánshènánfēn 相互 xiānghù shuō zhe 勉励 miǎnlì 的话 dehuà

    - Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau

  • volume volume

    - 舍不得 shěbùdé 白菜 báicài 帮儿 bāngér 扔掉 rēngdiào

    - Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.

  • volume volume

    - 他舍 tāshě le 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy bỏ thói quen cũ.

  • volume volume

    - 野生 yěshēng 新斯科舍 xīnsīkēshè 三文鱼 sānwényú

    - Cá hồi nova scotia hoang dã.

  • volume volume

    - 他学起 tāxuéqǐ 技术 jìshù lái zhēn 舍得 shède 下功夫 xiàgōngfū

    - anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 他常向 tāchángxiàng 穷人 qióngrén shě 钱财 qiáncái

    - Anh ấy thường bố thí tiền của cho người nghèo.

  • volume volume

    - duì 这里 zhèlǐ 恋恋不舍 liànliànbùshě

    - Anh ấy rất lưu luyến nơi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao