Đọc nhanh: 仓舍 (thương xá). Ý nghĩa là: kho.
仓舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho
用来存放牲畜、饲料、农产品和农机的农产建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓舍
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
舍›