寒舍 hánshè
volume volume

Từ hán việt: 【hàn xá】

Đọc nhanh: 寒舍 (hàn xá). Ý nghĩa là: hàn xá; tệ xá. Ví dụ : - 请光临寒舍一叙。 xin mời đến tệ xá đàm đạo.

Ý Nghĩa của "寒舍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàn xá; tệ xá

谦辞,对人称自己的家

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 光临 guānglín 寒舍 hánshè 一叙 yīxù

    - xin mời đến tệ xá đàm đạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒舍

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín 寒舍 hánshè

    - Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.

  • volume volume

    - qǐng 光临 guānglín 寒舍 hánshè 一叙 yīxù

    - xin mời đến tệ xá đàm đạo.

  • volume volume

    - 寒舍 hánshè 简陋 jiǎnlòu wàng nín bié xián

    - Nhà tôi đơn sơ, mong bạn đừng chê.

  • volume volume

    - 寒舍 hánshè 简陋 jiǎnlòu nín 别介意 biéjièyì

    - Nhà tôi sơ sài, mong bạn đừng bận tâm.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn zhāo le 风寒 fēnghán

    - Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • volume volume

    - zuò 家务事 jiāwùshì jiù 装成 zhuāngchéng 舍生取义 shěshēngqǔyì de 样子 yàngzi

    - Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa