Đọc nhanh: 狗舍 (cẩu xá). Ý nghĩa là: ổ chó; chuồng chó, cũi chó.
狗舍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ chó; chuồng chó
狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所,不适于人类居住的房屋或住所
✪ 2. cũi chó
养狗的圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗舍
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
舍›