Đọc nhanh: 自费学校 (tự phí học hiệu). Ý nghĩa là: Trường tự phí.
自费学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường tự phí
自费学校也叫私立学校、民营学校,与公立学校相对应,是一种重要的办学模式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自费学校
- 自费留学
- du học sinh tự túc
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 学校 的 学费 很 贵
- Học phí của trường học rất đắt.
- 贫困生 的 学费 由 学校 补贴
- Học phí của học sinh nghèo do trường học trợ cấp.
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
校›
自›
费›