公立学校 gōnglì xuéxiào
volume volume

Từ hán việt: 【công lập học hiệu】

Đọc nhanh: 公立学校 (công lập học hiệu). Ý nghĩa là: trường công; trường công lập.

Ý Nghĩa của "公立学校" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公立学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường công; trường công lập

由政府开办并管理的中学或小学

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公立学校

  • volume volume

    - zài 公办 gōngbàn 学校 xuéxiào dāng 老师 lǎoshī

    - Anh ấy làm giáo viên ở trường công.

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 发布 fābù le 一则 yīzé 公告 gōnggào

    - Trường học đã ban hành một thông báo.

  • volume volume

    - zài 公立学校 gōnglìxuéxiào 读书 dúshū

    - Anh ấy đang học ở trường công lập.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 公布 gōngbù le 考试 kǎoshì 时间 shíjiān

    - Trường học đã công bố thời gian thi.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 以东 yǐdōng yǒu 一个 yígè 公园 gōngyuán

    - Phía đông trường học có một công viên.

  • volume volume

    - zài 私立学校 sīlìxuéxiào 上学 shàngxué

    - Anh ấy học tại trường tư thục.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa