Đọc nhanh: 公立学校 (công lập học hiệu). Ý nghĩa là: trường công; trường công lập.
公立学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường công; trường công lập
由政府开办并管理的中学或小学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公立学校
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 学校 发布 了 一则 公告
- Trường học đã ban hành một thông báo.
- 他 在 公立学校 读书
- Anh ấy đang học ở trường công lập.
- 学校 公布 了 考试 时间
- Trường học đã công bố thời gian thi.
- 学校 以东 有 一个 公园
- Phía đông trường học có một công viên.
- 他 在 私立学校 上学
- Anh ấy học tại trường tư thục.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
学›
校›
立›