全日制学校 quánrì zhì xuéxiào
volume volume

Từ hán việt: 【toàn nhật chế học hiệu】

Đọc nhanh: 全日制学校 (toàn nhật chế học hiệu). Ý nghĩa là: Trường bán trú.

Ý Nghĩa của "全日制学校" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全日制学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trường bán trú

全日制学校,是指学生在国家规定的修业年限内,全日在校学习的教育形式。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全日制学校

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn zài 学校 xuéxiào 学习 xuéxí 怎么 zěnme 制作 zhìzuò 工艺品 gōngyìpǐn

    - gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 决定 juédìng 缩短 suōduǎn 学制 xuézhì

    - Trường học quyết định rút ngắn thời gian học.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 体制 tǐzhì

    - thể chế trường học

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 健全 jiànquán le 教学资源 jiāoxuézīyuán

    - Trường học đã hoàn thiện tài nguyên giảng dạy.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 图书馆 túshūguǎn 今日 jīnrì 关闭 guānbì

    - Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 要开 yàokāi 舞会 wǔhuì 庆祝 qìngzhù 节日 jiérì

    - Trường sẽ tổ chức một buổi khiêu vũ để chào mừng ngày lễ.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 推迟 tuīchí le 考试 kǎoshì 日期 rìqī

    - Trường học đã hoãn ngày thi.

  • volume volume

    - 星期日 xīngqīrì 休息 xiūxī shì 学校 xuéxiào de 通例 tōnglì

    - chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao