自豪感 zìháo gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tự hào cảm】

Đọc nhanh: 自豪感 (tự hào cảm). Ý nghĩa là: niềm tự hào về cái gì đó, lòng tự trọng. Ví dụ : - 我登上雄伟壮丽的长城一种自豪感油然而生。 Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.

Ý Nghĩa của "自豪感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自豪感 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. niềm tự hào về cái gì đó

pride in sth

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 雄伟 xióngwěi 壮丽 zhuànglì de 长城 chángchéng 一种 yīzhǒng 自豪感 zìháogǎn 油然而生 yóuránérshēng

    - Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.

✪ 2. lòng tự trọng

self-esteem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自豪感

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 果实 guǒshí 感到 gǎndào 自豪 zìháo

    - Anh ấy tự hào về thành quả của mình.

  • volume volume

    - wèi 家人 jiārén 感到 gǎndào 自豪 zìháo

    - Cô ấy cảm thấy tự hào về gia đình mình.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 雄伟 xióngwěi 壮丽 zhuànglì de 长城 chángchéng 一种 yīzhǒng 自豪感 zìháogǎn 油然而生 yóuránérshēng

    - Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.

  • volume volume

    - wèi de 成绩 chéngjì 感到 gǎndào 自豪 zìháo

    - Tôi cảm thấy tự hào về thành tích của mình.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 自豪 zìháo

    - Tôi cảm thấy rất tự hào.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 自己 zìjǐ 渺小 miǎoxiǎo ér 无力 wúlì

    - Anh ấy cảm thấy mình nhỏ bé và bất lực.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 命运 mìngyùn 感到 gǎndào 无奈 wúnài

    - Anh ấy cảm thấy bất lực trước số mệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao