Đọc nhanh: 磁感应强度 (từ cảm ứng cường độ). Ý nghĩa là: cường độ cảm ứng từ.
磁感应强度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường độ cảm ứng từ
表述磁场中各点磁力大小和方向的矢量性物理量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁感应强度
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他们 感到 极度 疲惫
- Họ cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.
- 他 的 应变能力 很强
- năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 高强度 的 工作 让 我 感觉 很 疲劳
- Làm việc với cường độ cao khiến tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
度›
强›
感›
磁›