Đọc nhanh: 舒肤佳 (thư phu giai). Ý nghĩa là: Bảo vệ (thương hiệu).
舒肤佳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo vệ (thương hiệu)
Safeguard (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒肤佳
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他们 准备 了 佳肴
- Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他 对 问题 的 看法 太 皮肤 了
- Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
肤›
舒›