舒肤佳 shūfūjiā
volume volume

Từ hán việt: 【thư phu giai】

Đọc nhanh: 舒肤佳 (thư phu giai). Ý nghĩa là: Bảo vệ (thương hiệu).

Ý Nghĩa của "舒肤佳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舒肤佳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảo vệ (thương hiệu)

Safeguard (brand)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒肤佳

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 最佳 zuìjiā 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi le 佳肴 jiāyáo

    - Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn huì 引起 yǐnqǐ 皮肤 pífū 变黄 biànhuáng

    - Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.

  • volume volume

    - zài 自己 zìjǐ 惯常 guàncháng zuò de 椅子 yǐzi shàng 舒舒服服 shūshufufu 坐下 zuòxia lái

    - Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.

  • volume volume

    - zài 班上 bānshàng de 成绩 chéngjì 尚佳 shàngjiā

    - Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 工作 gōngzuò shàng de 最佳 zuìjiā duì

    - Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.

  • volume volume

    - duì 问题 wèntí de 看法 kànfǎ tài 皮肤 pífū le

    - Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 问题 wèntí shí 总是 zǒngshì néng 找到 zhǎodào 最佳 zuìjiā de 解决办法 jiějuébànfǎ

    - Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQO (月手人)
    • Bảng mã:U+80A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao