Đọc nhanh: 自行其是 (tự hành kì thị). Ý nghĩa là: làm theo ý mình; tự cho là đúng.
自行其是 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm theo ý mình; tự cho là đúng
按照自己认为对的去做 (不考虑别人的意见)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行其是
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 彼 等 总是 自行其是
- Những người ấy luôn làm theo ý mình.
- 其实 自己 又 何尝 不是 变成 了 另 一个 人
- Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 她 对待 生活 的 态度 是 顺其自然
- Thái độ của cô ấy đối với cuộc sống là thuận theo tự nhiên.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
是›
自›
行›