Đọc nhanh: 自行火炮 (tự hành hoả pháo). Ý nghĩa là: pháo tự hành.
自行火炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo tự hành
装在履带式、半履带式或轮胎式车辆上能自动运动的火炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行火炮
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 亲手 修理 了 自行车
- Anh ấy tự tay sửa xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
炮›
自›
行›