部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Bát (丷) Nhất (一) Bát (八) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 缢
縊
缢 là gì? 缢 (ải). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: thắt cổ. Từ ghép với 缢 : 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết. Chi tiết hơn...
- 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.