暗自 ànzì
volume volume

Từ hán việt: 【ám tự】

Đọc nhanh: 暗自 (ám tự). Ý nghĩa là: thầm kín; trong thâm tâm; thầm; ngầm, âm thầm. Ví dụ : - 暗自喜欢。 Mừng thầm trong bụng.. - 心里暗自猜度来人会是谁呢? lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?. - 我暗自窃喜 Tôi mừng thần trong bụng

Ý Nghĩa của "暗自" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗自 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thầm kín; trong thâm tâm; thầm; ngầm

私下里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暗自 ànzì 喜欢 xǐhuan

    - Mừng thầm trong bụng.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 暗自 ànzì 猜度 cāiduó 来人会 láirénhuì shì shuí ne

    - lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?

  • volume volume

    - 暗自 ànzì 窃喜 qièxǐ

    - Tôi mừng thần trong bụng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. âm thầm

背地里; 私下里; 不公开的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗自

  • volume volume

    - 暗自 ànzì 喜欢 xǐhuan

    - Mừng thầm trong bụng.

  • volume volume

    - 暗自 ànzì 窃喜 qièxǐ

    - Tôi mừng thần trong bụng

  • volume volume

    - 看到 kàndào 自己 zìjǐ 办公桌 bàngōngzhuō shàng yòu shì 一堆 yīduī yào 处理 chǔlǐ de 东西 dōngxī jiù 暗自 ànzì 叫苦 jiàokǔ

    - Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 暗自 ànzì 猜度 cāiduó 来人会 láirénhuì shì shuí ne

    - lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?

  • volume volume

    - 暗恋 ànliàn shì 一种 yīzhǒng 自毁 zìhuǐ shì 一种 yīzhǒng 伟大 wěidà de 牺牲 xīshēng

    - Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 自杀式 zìshāshì 爆炸 bàozhà zhě 引爆 yǐnbào le 炸药 zhàyào

    - Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao