Đọc nhanh: 贸易展区 (mậu dị triển khu). Ý nghĩa là: khu gian hàng thương mại.
贸易展区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu gian hàng thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易展区
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
展›
易›
贸›