Đọc nhanh: 自调系统 (tự điệu hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống tự điều chỉnh.
自调系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống tự điều chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自调系统
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 你 需要 调整 自己 的 心态
- Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
统›
自›
调›