Đọc nhanh: 自由职业 (tự do chức nghiệp). Ý nghĩa là: nghề tự do; nghề nghiệp tự do.
自由职业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghề tự do; nghề nghiệp tự do
旧时指知识分子凭借个人的知识技能从事的职业如医生、教师、律师、新闻记者、著作家、艺术家所从事的职业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由职业
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 他 想起 自己 的 错误 , 心里 不由得 一阵 辣乎乎 地 发烧
- anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
由›
职›
自›