Đọc nhanh: 职业病 (chức nghiệp bệnh). Ý nghĩa là: bệnh nghề nghiệp.
职业病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nghề nghiệp
由于某种劳动的性质或特殊的劳动环境而引起的慢性疾病如矿工和陶瓷工业工人易患的尘肺,吹玻璃的工人易患的肺气肿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业病
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 他 因为 生病 而 失业
- Anh ấy thất nghiệp vì ốm đau.
- 大 流行病 使得 失业率 飙升
- Đại dịch đã khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 他 因为 生病 离职 了 一阵
- Anh ấy vì bệnh nên tạm rời công tác một thời gian.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 动作 很 职业
- Động tác của anh ấy rất chuyên nghiệp.
- 他换 了 一个 新 职业
- Anh ấy đã đổi một nghề nghiệp mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
病›
职›