Đọc nhanh: 自由民主党 (tự do dân chủ đảng). Ý nghĩa là: Đảng Dân chủ Tự do.
自由民主党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Dân chủ Tự do
Liberal Democratic Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由民主党
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 民主党 的 祭坛
- Nhà thờ của Đảng Dân chủ.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
党›
民›
由›
自›