Đọc nhanh: 艾滋病患者 (ngải tư bệnh hoạn giả). Ý nghĩa là: Bệnh nhân AIDS.
艾滋病患者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh nhân AIDS
AIDS patient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾滋病患者
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 她 很 不幸 地 患上 了 心脏病
- Cô ấy không may đã mắc phải bệnh tim.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 患 哮喘病 的 那个 小孩
- Với bệnh hen suyễn vào tháng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
患›
滋›
病›
者›
艾›