Đọc nhanh: 自由选择权 (tự do tuyến trạch quyền). Ý nghĩa là: đại lý miễn phí.
自由选择权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý miễn phí
free agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由选择权
- 她 无愧于 自己 的 选择
- Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.
- 胜者 有 选择 奖品 的 优先权
- Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
- 他 有 权利 选择 自己 的 工作
- Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.
- 能 自由选择 真 好
- Thật tuyệt khi được tự do lựa chọn.
- 他 竟然 选择 了 服毒自尽
- Anh ấy lại chọn uống thuốc độc tự sát.
- 她 享有 言论自由 的 权利
- Cô ấy có quyền tự do ngôn luận.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 她 由 一名 臭名昭著 的 逃犯 亲自 挑选
- Cô được lựa chọn bởi một kẻ đào tẩu khét tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
择›
权›
由›
自›
选›