Đọc nhanh: 民主党人 (dân chủ đảng nhân). Ý nghĩa là: một thành viên đảng Dân chủ.
民主党人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thành viên đảng Dân chủ
a Democratic party member
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民主党人
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
- 人民 主张 改革开放
- Người dân ủng hộ cải cách mở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
人›
党›
民›