Đọc nhanh: 自由党 (tự do đảng). Ý nghĩa là: Đảng tự do. Ví dụ : - 自由党候选人轻易获胜,超出选票数以千计。 Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
自由党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng tự do
Liberal Party
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由党
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 他 解释 了 自己 的 理由
- Anh ấy đã giải thích lý do của mình.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
由›
自›