Đọc nhanh: 自由曲线逆向二次缝 (tự do khúc tuyến nghịch hướng nhị thứ phùng). Ý nghĩa là: May 2 lần đường cong tự do hướng nghịch.
自由曲线逆向二次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May 2 lần đường cong tự do hướng nghịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由曲线逆向二次缝
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 逆向 旅游 受 年轻人 青睐
- "Du lịch ngược" nhận được sự yêu thích trong giới trẻ.
- 对 自由 的 向往 支撑 着 他 前行
- Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
向›
曲›
次›
由›
线›
缝›
自›
逆›