Đọc nhanh: 自由曲线逆向缝 (tự do khúc tuyến nghịch hướng phùng). Ý nghĩa là: May hướng nghịch đường cong tự do.
自由曲线逆向缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May hướng nghịch đường cong tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由曲线逆向缝
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 对 自由 的 向往 支撑 着 他 前行
- Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
曲›
由›
线›
缝›
自›
逆›