Đọc nhanh: 自由曲线普通缝 (tự do khúc tuyến phổ thông phùng). Ý nghĩa là: May phổ thông đường cong tự do.
自由曲线普通缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May phổ thông đường cong tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由曲线普通缝
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 我们 连 普通 的 有线 都 没 给钱
- Chúng tôi thậm chí còn không thanh toán hóa đơn cáp của mình.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
曲›
由›
线›
缝›
自›
通›