Đọc nhanh: 自由曲线标准曲折缝 (tự do khúc tuyến tiêu chuẩn khúc chiết phùng). Ý nghĩa là: May zigzac tiêu chuẩn đường cong tự do.
自由曲线标准曲折缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May zigzac tiêu chuẩn đường cong tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由曲线标准曲折缝
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
折›
曲›
标›
由›
线›
缝›
自›