Đọc nhanh: 直线逆向二次缝 (trực tuyến nghịch hướng nhị thứ phùng). Ý nghĩa là: May 2 lần đường thẳng hướng nghịch.
直线逆向二次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May 2 lần đường thẳng hướng nghịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线逆向二次缝
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 他 是 个 耿直 人 , 一向 知无不言 , 言无不尽
- anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
向›
次›
直›
线›
缝›
逆›