Đọc nhanh: 自由素食主义 (tự do tố thực chủ nghĩa). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa tự do.
自由素食主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nghĩa tự do
Freeganism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由素食主义
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
由›
素›
自›
食›