Đọc nhanh: 自由意志 (tự do ý chí). Ý nghĩa là: ý chí tự do. Ví dụ : - 上帝给了我们自由意志 Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
自由意志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý chí tự do
free will
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由意志
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 自由 发表意见
- tự do phát biểu ý kiến.
- 踌躇满志 ( 对 自己 取得 的 成就 非常 得意 )
- hết sức nghênh ngang đắc ý.
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 财务 自由 意味着 你 不再 为 金钱 而 工作
- Tự do tài chính có nghĩa là bạn không còn phải làm việc vì tiền nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
意›
由›
自›