Đọc nhanh: 自由放任主义 (tự do phóng nhiệm chủ nghĩa). Ý nghĩa là: Libertarianism Chủ nghĩa tự do cá nhân.
自由放任主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Libertarianism Chủ nghĩa tự do cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由放任主义
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 放任自流
- mặc kệ; cứ để tự nhiên.
- 我 不由自主 跟着 丝带 走
- Ruy băng chỉ đưa tôi đến nơi nó muốn.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
任›
放›
由›
自›