Đọc nhanh: 自卑情绪 (tự ti tình tự). Ý nghĩa là: mặc cảm.
自卑情绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặc cảm
inferiority complex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卑情绪
- 他 驾驭 着 自己 的 情绪
- Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.
- 她 努力 控制 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
- 自满情绪
- tư tưởng tự mãn
- 他 放下 了 自己 的 情绪
- Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc của mình.
- 你 要 约束 自己 的 情绪
- Bạn cần kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 试着 镇定 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng trấn tĩnh cảm xúc của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 深信 自满情绪 是 我们 各种 问题 的 根源
- Tôi tin rằng tâm trạng tự mãn là nguồn gốc của mọi vấn đề của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
情›
绪›
自›