情绪化 qíngxù huà
volume volume

Từ hán việt: 【tình tự hoá】

Đọc nhanh: 情绪化 (tình tự hoá). Ý nghĩa là: Đa cảm; nhiều xúc cảm; dễ xúc động, mỏng manh. Ví dụ : - 我是个非常情绪化的人。 Tôi là một người vô cùng đa cảm.

Ý Nghĩa của "情绪化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

情绪化 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đa cảm; nhiều xúc cảm; dễ xúc động, mỏng manh

这可以更适合语言的准确定义,既不是褒义词也不是贬义词。在没有找到更好的词汇来表述其定义之前,它是最符合人类语言习惯的用法,很人性化,也更科学一些,是“以人为本、科学发展”观念的最好体现。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 情绪化 qíngxùhuà de rén

    - Tôi là một người vô cùng đa cảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情绪化

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 不满情绪 bùmǎnqíngxù

    - lòng bất mãn

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 意识 yìshí 不到 búdào 情况 qíngkuàng de 变化 biànhuà

    - Anh ta không nhận ra sự thay đổi tình hình.

  • volume

    - de 情绪 qíngxù 变化 biànhuà 明显 míngxiǎn 可见 kějiàn

    - Cảm xúc của anh ấy thay đổi rõ rệt, có thể thấy.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 负面 fùmiàn 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.

  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 情绪化 qíngxùhuà de rén

    - Tôi là một người vô cùng đa cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa