Đọc nhanh: 情绪商数 (tình tự thương số). Ý nghĩa là: chỉ số thông minh cảm xúc, thương số cảm xúc (EQ).
情绪商数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số thông minh cảm xúc
emotional IQ
✪ 2. thương số cảm xúc (EQ)
emotional quotient (EQ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情绪商数
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 有点儿 情绪
- Anh ấy có chút ưu tư.
- 他 在 发泄 情绪
- Anh ấy đang trút hết cảm xúc.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
情›
数›
绪›