Đọc nhanh: 自发电位 (tự phát điện vị). Ý nghĩa là: điện não đồ (EEG).
自发电位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện não đồ (EEG)
electroencephalogram (EEG)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自发电位
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 发表 了 自己 的 看法
- Anh ấy đưa ra quan điểm của mình.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
发›
电›
自›