Đọc nhanh: 自助烧烤 (tự trợ thiếu khảo). Ý nghĩa là: nướng BBQ.
自助烧烤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nướng BBQ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助烧烤
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 他 想起 自己 的 错误 , 心里 不由得 一阵 辣乎乎 地 发烧
- anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 他 非但 能 完成 自己 的 任务 , 还肯 帮助 别人
- anh ấy không những hoàn thành nhiệm vụ của mình, mà còn giúp đỡ người khác.
- 他 更 喜欢 自助 健身
- Anh ấy thích tự tập thể hình hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
烤›
烧›
自›