Đọc nhanh: 烧烤酱 (thiếu khảo tương). Ý nghĩa là: nước xốt thịt quay. Ví dụ : - 保罗喜欢吃烧烤酱 Paul thích nước sốt thịt nướng.
烧烤酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xốt thịt quay
barbecue sauce
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧烤酱
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 这家 店 的 烧烤 很 好吃
- Đồ nướng ở quán này ngon lắm.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
烧›
酱›