Đọc nhanh: 自动织布机 (tự động chức bố cơ). Ý nghĩa là: máy dệt vải tự động.
自动织布机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dệt vải tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动织布机
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 我要 努力 攒钱 争取 买 一个 自动 取款机
- Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền để mua một máy rút tiền ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
布›
机›
织›
自›