Đọc nhanh: 红白杂色蔗 (hồng bạch tạp sắc giá). Ý nghĩa là: mía gián.
红白杂色蔗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mía gián
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红白杂色蔗
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 这个 黑色 杂着 一些 白色
- Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
白›
红›
色›
蔗›