Đọc nhanh: 自动测量照相机 (tự động trắc lượng chiếu tướng cơ). Ý nghĩa là: Máy ảnh chụp tự động.
自动测量照相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ảnh chụp tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动测量照相机
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
测›
照›
相›
自›
量›