Đọc nhanh: 自动付款机 (tự động phó khoản cơ). Ý nghĩa là: ATM, người kể tự động, máy rút tiền.
自动付款机 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ATM
✪ 2. người kể tự động
auto-teller
✪ 3. máy rút tiền
cash dispenser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动付款机
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
- 我要 努力 攒钱 争取 买 一个 自动 取款机
- Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền để mua một máy rút tiền ATM.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
动›
机›
款›
自›