Đọc nhanh: 臀产式分娩 (đồn sản thức phân miễn). Ý nghĩa là: sinh ngôi mông (thuốc).
臀产式分娩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh ngôi mông (thuốc)
breech delivery (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀产式分娩
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
分›
娩›
式›
臀›