Đọc nhanh: 婉娩 (uyển vãn). Ý nghĩa là: ngoan ngoãn dịu dàng; nhu mì.
婉娩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoan ngoãn dịu dàng; nhu mì
柔顺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉娩
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 她 的 笑 很婉妙
- Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.
- 她 性情 很 婉顺
- Tính cách cô ấy rất nhu mì.
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 她 说话 很 婉和
- Cô ấy nói chuyện rất nhẹ nhàng.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娩›
婉›