Đọc nhanh: 因式分解 (nhân thức phân giải). Ý nghĩa là: thừa số hóa.
因式分解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thừa số hóa
factorization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因式分解
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 做出 让步 , 才 解决 了 分歧
- Anh ấy nhượng bộ, mới giải quyết được mâu thuẫn.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 他 因为 犯了错 , 坐此 解职
- Anh ta vì phạm sai lầm nên bị cách chức.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他们 分开 的 因 是 误会
- Nguyên nhân họ chia tay là do hiểu lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
因›
式›
解›